danh từ “aura”
số ít aura, số nhiều auras, aurae hoặc không đếm được
- bầu không khí
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The old library had an aura of mystery, as if it were hiding ancient secrets between its dusty shelves.
- hào quang (năng lượng)
She claimed she could see a colorful aura emanating from people, reflecting their emotions and thoughts.
- cảm giác báo trước (trước cơn đau nửa đầu)
He recognized the flickering lights in his vision as the aura that usually preceded his intense migraine attacks.