Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “assured”
dạng cơ bản assured (more/most)
- tự tin
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She walked into the interview with an assured smile, ready to tackle any question.
- đảm bảo (chắc chắn xảy ra)
With the team's star player in top form, victory was assured.