Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The Cold War era was marked by an intense armsrace between the United States and the Soviet Union, each striving to outdo the other in nuclear capabilities.
cuộc chạy đua phát triển (trong các lĩnh vực phát triển hoặc thành tựu, không liên quan đến quân sự)
The rapid advancements in electric vehicle technology have sparked an armsrace among traditional car manufacturers and new entrants to the market.