·

arms race (EN)
cụm từ

cụm từ “arms race”

  1. cuộc chạy đua vũ trang
    The Cold War era was marked by an intense arms race between the United States and the Soviet Union, each striving to outdo the other in nuclear capabilities.
  2. cuộc chạy đua phát triển (trong các lĩnh vực phát triển hoặc thành tựu, không liên quan đến quân sự)
    The rapid advancements in electric vehicle technology have sparked an arms race among traditional car manufacturers and new entrants to the market.