·

almond (EN)
danh từ

danh từ “almond”

số ít almond, số nhiều almonds hoặc không đếm được
  1. hạt hạnh nhân
    She sprinkled chopped almonds on top of the salad for extra crunch.
  2. cây hạnh nhân
    The almond in our backyard blooms with beautiful white flowers every spring.