tính từ “all-terrain”
dạng cơ bản all-terrain, không phân cấp
- đa địa hình (phù hợp để sử dụng trên mọi loại bề mặt đất)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
They bought an all-terrain vehicle for exploring the mountains.