Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “accounting”
số ít accounting, số nhiều accountings hoặc không đếm được
- kế toán
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She studied accounting at university to become an accountant.
- hoàn trả lợi nhuận (trong pháp lý)
The judge ordered an accounting of all profits made from the infringed patent.