danh từ “accomplishment”
số ít accomplishment, số nhiều accomplishments hoặc không đếm được
- thành tựu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Graduating from college with honors was her proudest accomplishment.
- kỹ năng đặc biệt
Playing the piano beautifully is one of his accomplishments.
- sự hoàn thành (mục tiêu) thành công
Winning the marathon was the accomplishment of a goal she had been training for all year.