danh từ riêng “TikTok”
- TikTok
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Samantha spends hours watching funny videos on TikTok every day.
danh từ “TikTok”
số ít TikTok, số nhiều TikToks
- video ngắn trên mạng (đặc biệt là từ nền tảng TikTok)
She spent the afternoon watching funny cat TikToks on her phone.