·

TikTok (EN)
danh từ riêng, danh từ

danh từ riêng “TikTok”

TikTok
  1. TikTok
    Samantha spends hours watching funny videos on TikTok every day.

danh từ “TikTok”

số ít TikTok, số nhiều TikToks
  1. video ngắn trên mạng (đặc biệt là từ nền tảng TikTok)
    She spent the afternoon watching funny cat TikToks on her phone.