Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “happening”
số ít happening, số nhiều happenings
- sự kiện ngẫu hứng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The park was alive with excitement as a happening unfolded, with passersby joining the dancers in an unexpected celebration of spring.