·

happening (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
happen (động từ)

danh từ “happening”

số ít happening, số nhiều happenings
  1. sự kiện ngẫu hứng
    The park was alive with excitement as a happening unfolded, with passersby joining the dancers in an unexpected celebration of spring.