·

Samsung (EN)
danh từ riêng, danh từ

danh từ riêng “Samsung”

Samsung
  1. một công ty Hàn Quốc nổi tiếng với việc sản xuất điện tử và tàu biển
    My new smartphone is a Samsung, known for its high-quality electronics.

danh từ “Samsung”

số ít Samsung, số nhiều Samsungs
  1. Samsung (điện thoại di động)
    She dropped her Samsung on the floor, but thankfully, the screen didn't crack.