danh từ riêng “Samsung”
- một công ty Hàn Quốc nổi tiếng với việc sản xuất điện tử và tàu biển
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
My new smartphone is a Samsung, known for its high-quality electronics.
danh từ “Samsung”
số ít Samsung, số nhiều Samsungs
- Samsung (điện thoại di động)
She dropped her Samsung on the floor, but thankfully, the screen didn't crack.