danh từ riêng “Olympics”
- Thế vận hội
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Every four years, athletes from around the world gather to compete in the Olympics.
danh từ “Olympics”
số ít Olympics, không đếm được
- cuộc thi đấu (giữa mọi người)
She always wins the cooking Olympics at our family gatherings.