·

Jack (EN)
danh từ riêng, danh từ

danh từ riêng “Jack”

Jack
  1. một tên nam phổ biến, thường được dùng như một dạng viết tắt của John hoặc Jacob
    Jack was excited to start his new job.
  2. Jack Daniel's, một thương hiệu rượu whiskey Tennessee
    He poured himself a glass of Jack to unwind after work.
  3. viết tắt của Monterey Jack, một loại phô mai trắng nhẹ
    She topped the nachos with shredded Jack.

danh từ “Jack”

số ít Jack, số nhiều Jacks
  1. một tên chung cho bất kỳ nam giới nào, thường được ghép đôi với "Jill"
    Every Jack has his Jill.