tính từ “Italianate”
dạng cơ bản Italianate (more/most)
- kiểu Ý (giống phong cách hoặc đặc trưng của Ý)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The house was designed in an Italianate style, featuring elegant arches and columns.
- (trong ngôn ngữ học) liên quan đến cách phát âm tiếng Latin bắt chước tiếng Ý hiện đại
The choir adopted an Italianate pronunciation for their performance of the Latin mass.