·

God knows (EN)
cụm từ

cụm từ “God knows”

  1. Trời biết (không ai biết)
    When will they arrive? God knows!
  2. Trời biết (dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó chắc chắn là đúng).
    God knows I've worked hard to achieve this goal.