·

GAAP (EN)
danh từ

danh từ “GAAP”

số ít GAAP, không đếm được
  1. Generally Accepted Accounting Principles, các quy tắc và hướng dẫn tiêu chuẩn cho báo cáo tài chính ở Mỹ.
    All companies must prepare their financial statements according to GAAP.