danh từ “GAAP”
số ít GAAP, không đếm được
- Generally Accepted Accounting Principles, các quy tắc và hướng dẫn tiêu chuẩn cho báo cáo tài chính ở Mỹ.
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
All companies must prepare their financial statements according to GAAP.