Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ riêng “Father”
- Chúa
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In their prayers, the congregation thanked the Father for His eternal love and guidance.
danh từ “Father”
số ít Father, số nhiều Fathers
- Cha (dùng để gọi linh mục)
Father John led the Sunday service with great compassion.