·

Father (EN)
danh từ riêng, danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
father (danh từ, động từ)

danh từ riêng “Father”

Father
  1. Chúa
    In their prayers, the congregation thanked the Father for His eternal love and guidance.

danh từ “Father”

số ít Father, số nhiều Fathers
  1. Cha (dùng để gọi linh mục)
    Father John led the Sunday service with great compassion.