·

Cape Cod (EN)
danh từ riêng, cụm từ

danh từ riêng “Cape Cod”

  1. một bán đảo ở phía đông nam Massachusetts, Hoa Kỳ, kéo dài ra Đại Tây Dương
    Every summer, my family rents a cottage on Cape Cod to enjoy the seaside.

cụm từ “Cape Cod”

  1. một kiểu nhà có nguồn gốc từ New England, đặc trưng bởi thiết kế đơn giản, đối xứng với mái dốc cao và ống khói ở giữa
    They renovated an old Cape Cod to preserve its classic architecture.