danh từ “withdrawal”
số ít withdrawal, số nhiều withdrawals hoặc không đếm được
- rút tiền
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She made a withdrawal of $500 from her savings account to pay for her new laptop.
- di chuyển
The government's withdrawal of troops from the war zone was seen as a positive step toward peace.
- rút lui
His sudden withdrawal from the tournament shocked everyone.
- cai nghiện (triệu chứng)
He experienced severe withdrawal after quitting smoking, including irritability and headaches.
- xuất tinh ngoài
They relied on withdrawal as their only form of contraception.