Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “wired”
dạng cơ bản wired (more/most)
- phấn khích
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After drinking several energy drinks, he was so wired that he couldn't sit still.
- kết nối với internet; trực tuyến
With modern technology, most people are wired all the time.