danh từ “vapor”
số ít vapor us, vapour uk, số nhiều vapors us, vapours uk hoặc không đếm được
- hơi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Water vapor condenses to form clouds in the sky.
- ảo ảnh (không có thực hoặc nhanh chóng biến mất)
His promises were just vapor; nothing ever came of them.