danh từ “vacancy”
số ít vacancy, số nhiều vacancies hoặc không đếm được
- vị trí tuyển dụng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company posted several vacancies for experienced engineers in its new research center.
- phòng trống
During the holiday season, it's difficult to find a hotel with any vacancies.
- khoảng trống
They decided to plant a garden in the vacancy left by the old house.
- vẻ thẫn thờ
She stared out the window with vacancy that suggested her mind was elsewhere.
- khuyết tật (trong vật lý)
Scientists are studying how vacancies in the crystal lattice affect the material's properties.