·

unfurling (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
unfurl (động từ)

danh từ “unfurling”

số ít unfurling, số nhiều unfurlings
  1. sự bung ra
    As the sun rose, the unfurling of the sails began, with each canvas stretching wide to catch the morning breeze.