Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “unfurling”
số ít unfurling, số nhiều unfurlings
- sự bung ra
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
As the sun rose, the unfurling of the sails began, with each canvas stretching wide to catch the morning breeze.