Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “understanding”
số ít understanding, số nhiều understandings hoặc không đếm được
- sự hiểu biết
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Her deep understanding of the subject was evident in her ability to explain complex concepts with ease.
- sự thỏa thuận không chính thức
We had an understanding that I would feed the dog while you were away on vacation.
- sự giải quyết mâu thuẫn
After hours of discussion, they finally reached an understanding and shook hands.
- sự thông cảm
She approached the situation with a great deal of understanding, knowing that everyone makes mistakes.
tính từ “understanding”
dạng cơ bản understanding (more/most)
- hiểu biết
He was very understanding when I had to cancel our plans at the last minute.