·

twenties (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
twenty (danh từ)

danh từ “twenties”

twenties, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. những năm hai mươi
    My great-grandparents often talk about the music and fashion of the twenties.
  2. độ tuổi hai mươi
    She started her first job in her early twenties.
  3. khoảng hai mươi (nhiệt độ)
    The temperature stayed in the low twenties, making it perfect for a winter hike.