Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “twenties”
twenties, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- những năm hai mươi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
My great-grandparents often talk about the music and fashion of the twenties.
- độ tuổi hai mươi
She started her first job in her early twenties.
- khoảng hai mươi (nhiệt độ)
The temperature stayed in the low twenties, making it perfect for a winter hike.