Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “trusted”
dạng cơ bản trusted (more/most)
- đáng tin cậy
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She gave her spare key to her trusted neighbor before leaving on vacation.