danh từ “transmission”
số ít transmission, số nhiều transmissions hoặc không đếm được
- sự truyền
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The transmission of knowledge from teacher to student is crucial in education.
- truyền dẫn (quá trình truyền tín hiệu hoặc dữ liệu điện tử)
There's something wrong with the 5G transmission in this area.
- truyền tải (một cái gì đó được gửi hoặc truyền đi, chẳng hạn như một thông điệp hoặc tín hiệu)
We received a transmission from the headquarters.
- sự phát sóng
Welcome to our live transmission!
- sự lây truyền (bệnh)
Regular hand washing can prevent the transmission of infections in hospitals.
- hộp số (một thiết bị trong xe cộ truyền sức mạnh từ động cơ đến các bánh xe)
The transmission in my truck broke down on the highway, and I had to call a tow truck.