Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “trades”
trades, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- tạp chí chuyên ngành
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The actor's new role was announced in the trades today.
- gió mậu dịch; những luồng gió ổn định thổi về phía xích đạo từ hướng đông bắc và đông nam
The sailors used the trades to speed up their journey across the ocean.