danh từ “topic”
số ít topic, số nhiều topics
- chủ đề
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
For our next book club meeting, let's choose a novel that explores the topic of time travel.
- chủ đề (trên internet)
The latest topic on the forum has already gathered over a hundred replies.