danh từ “tombstone”
số ít tombstone, số nhiều tombstones
- bia mộ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The old cemetery was filled with tombstones, each bearing the name and dates of the person buried beneath.
- đề cập đến ký hiệu "∎", được sử dụng để chỉ dấu kết thúc của một chứng minh trong toán học
After carefully laying out each step of the theorem, the mathematician concluded the proof with a tombstone, signaling to readers that no further explanation was needed.