·

tiny house (EN)
cụm từ

cụm từ “tiny house”

  1. nhà tí hon (một ngôi nhà rất nhỏ, thường dưới 400 feet vuông, khoảng 37 mét vuông, được thiết kế cho cuộc sống đơn giản và tối giản)
    After selling most of their belongings, they built a tiny house in the mountains to embrace a simpler life.