danh từ “theater”
số ít theater us, theatre uk, số nhiều theaters us, theatres uk hoặc không đếm được
- nhà hát
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We went to the theater to see a new play.
- rạp chiếu phim
They decided to see a movie at the local theater.
- nghệ thuật sân khấu
She has worked in theater for over a decade.
- chiến trường
Troops were deployed to the Middle Eastern theater to support the mission.
- phòng mổ
The patient was taken into theater for emergency surgery.
- giảng đường
The students gathered in the theater for the guest lecture.
- màn kịch (không hiệu quả)
The politician's speech was nothing but theater without real solutions.