danh từ “symbol”
số ít symbol, số nhiều symbols
- biểu tượng (chữ hoặc ký tự)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The heart symbol is often used to represent love.
- biểu tượng (điển hình, ví dụ hoàn hảo)
The dove is widely recognized as a symbol of peace.