Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “sworn”
dạng cơ bản sworn, không phân cấp
- thề thù
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Despite their families' long history of friendship, they became sworn enemies after the competition.