Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “surrounding”
dạng cơ bản surrounding, không phân cấp
- xung quanh
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We took a walk to explore the village and its surrounding countryside.