·

supporting (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
support (động từ)

tính từ “supporting”

dạng cơ bản supporting, không phân cấp
  1. hỗ trợ
    She found strength in the supporting words of her mentor.
  2. phụ (trong nghệ thuật biểu diễn)
    He was praised for his supporting role in the play.
  3. chịu lực
    The supporting walls of the building were reinforced to prevent collapse.