·

statement of shareholders' equity (EN)
cụm từ

cụm từ “statement of shareholders' equity”

  1. báo cáo vốn chủ sở hữu của cổ đông (một báo cáo kế toán cho thấy cách phần sở hữu của chủ sở hữu trong một công ty đã thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định)
    When reviewing the statement of shareholders' equity, the manager noticed that more investors had bought shares in the company over the year.