·

simply (EN)
phó từ

phó từ “simply”

simply (more/most)
  1. một cách dễ dàng
    To make a cup of tea, simply boil water and add a tea bag.
  2. đơn giản là (để nhấn mạnh sự thật hoặc tầm quan trọng)
    He simply refused to listen to any advice.
  3. một cách rõ ràng và không phức tạp
    She simply answered the question without any hesitation.
  4. một cách giản dị
    She explained the complex theory so simply that everyone in the room could understand it.
  5. một cách trung thực và thẳng thắn
    Simply put, she doesn't want to go to the party.