danh từ “scene”
số ít scene, số nhiều scenes hoặc không đếm được
- cảnh (trong một vở kịch, phim, hoặc chương trình)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In the movie, the scene where the hero confronts the villain on the rooftop was the most thrilling.
- cảnh tượng
After the earthquake, every street corner presented a scene of destruction.
- hiện trường (nơi xảy ra sự kiện quan trọng)
Firefighters rushed to the scene of the accident, where two cars had collided.
- cảnh giới (biểu hiện cảm xúc hoặc xung đột một cách công khai)
When he realized his order was wrong, he started yelling at the waiter, causing quite a scene in the restaurant.
- giới (cộng đồng có sở thích hoặc lối sống chung)
He's been a part of the local skateboarding scene for years, knowing all the best spots and everyone who's anyone.