danh từ “scenario”
số ít scenario, số nhiều scenarios
- kịch bản (tình huống có thể xảy ra)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In the worst-case scenario, the company could lose all its major clients by the end of the year.
- kịch bản (phim hoặc vở kịch)
The director handed out the scenario to the actors so they could understand the plot of the new movie.