·

scenario (EN)
danh từ

danh từ “scenario”

số ít scenario, số nhiều scenarios
  1. kịch bản (tình huống có thể xảy ra)
    In the worst-case scenario, the company could lose all its major clients by the end of the year.
  2. kịch bản (phim hoặc vở kịch)
    The director handed out the scenario to the actors so they could understand the plot of the new movie.