·

runs (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
run (động từ, danh từ)

danh từ “runs”

runs, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. (tiếng lóng) tiêu chảy
    After eating the spoiled food, he had the runs.