danh từ “river”
số ít river, số nhiều rivers
- sông
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The river flowed gently through the valley, eventually emptying into the vast ocean.
- dòng chảy
After the accident, a river of oil spread across the road.
- dòng sông (trong ngành in ấn)
The designer adjusted the text layout to eliminate the river of white space that disrupted the page's readability.
- lá bài cuối (trong poker)
She was losing until the river gave her a winning hand.