Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “holding”
số ít holding, số nhiều holdings
- các khoản đầu tư như cổ phiếu và trái phiếu mà ai đó sở hữu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She sold all her stock holdings before the market crash.
- công ty mẹ
Berkshire Hathaway, led by Warren Buffett, is a prominent example of a holding company
- đất thuê
They expanded their farm by purchasing the neighboring holding.
- phán quyết (trong pháp luật)
The holding of the Supreme Court set a new legal precedent.