·

holding (EN)
danh từ

danh từ “holding”

số ít holding, số nhiều holdings
  1. các khoản đầu tư như cổ phiếu và trái phiếu mà ai đó sở hữu
    She sold all her stock holdings before the market crash.
  2. công ty mẹ
    Berkshire Hathaway, led by Warren Buffett, is a prominent example of a holding company
  3. đất thuê
    They expanded their farm by purchasing the neighboring holding.
  4. phán quyết (trong pháp luật)
    The holding of the Supreme Court set a new legal precedent.