động từ “review”
nguyên thể review; anh ấy reviews; thì quá khứ reviewed; quá khứ phân từ reviewed; danh động từ reviewing
- viết bình luận
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She reviewed the latest novel for the school newspaper.
- xem xét lại
The court decided to review the evidence once more before making a final verdict.
- ôn tập
She spent the weekend reviewing her notes from the entire course.
- kiểm tra lỗi
Before submitting your essay, always review it for any spelling or grammar errors.
- suy ngẫm về quá khứ
After the project ended, she took time to review her decisions to understand what went wrong.
danh từ “review”
số ít review, số nhiều reviews hoặc không đếm được
- bài bình luận
After reading the book, she wrote a detailed review, highlighting its strengths and weaknesses.
- việc ôn tập
Before the final exam, the teacher scheduled a class review of all the chapters we had covered.
- đánh giá chính thức
The judge ordered a review of the evidence before making a final decision.
- ấn phẩm tổng quan (về một lĩnh vực cụ thể)
The Science Monthly Review covers the latest developments in various scientific fields.
- duyệt binh
The general conducted a thorough review of the soldiers before the president's visit.
- kiểm tra tuân thủ
The health department conducted a review of the restaurant to ensure it met all safety standards.