·

relate (EN)
động từ

động từ “relate”

nguyên thể relate; anh ấy relates; thì quá khứ related; quá khứ phân từ related; danh động từ relating
  1. chỉ ra mối liên hệ
    The study aimed to relate dietary habits to overall health outcomes in the population.
  2. có mối quan hệ
    The symptoms she described relate directly to a vitamin D deficiency.
  3. cảm thông
    She related to the character in the book because they both had grown up in small towns.
  4. kể lại
    She related her adventures in Spain with such enthusiasm that we all wanted to visit.