Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “racing”
số ít racing, số nhiều racings hoặc không đếm được
- đua xe
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She has always loved horse racing, attending every event at the local track.