tính từ “problematic”
dạng cơ bản problematic (more/most)
- khó xử lý
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The new software update is problematic because it keeps causing the computer to crash.
- chưa rõ ràng
The weather forecast for the weekend is still problematic.
- gây phiền toái (có thể gây hại)
His comments were problematic and upset many people.