vay cá nhân (khoản vay được cấp cho một cá nhân bởi ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để sử dụng cá nhân, thường không có tài sản đảm bảo và không gắn liền với một mục đích cụ thể)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She took out a personalloan to finance her wedding expenses.
vay cá nhân (một khoản vay được thực hiện không chính thức giữa các cá nhân, chẳng hạn như giữa bạn bè hoặc thành viên gia đình)
He gave his friend a personalloan to help cover unexpected expenses.