tính từ “peculiar”
dạng cơ bản peculiar (more/most)
- kỳ lạ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She had a peculiar way of smiling that made you question if she was happy or sad.
- đặc trưng
Sakura blossoms are peculiar to Japan, blooming en masse in early spring.