danh từ “movement”
số ít movement, số nhiều movements hoặc không đếm được
- sự di chuyển
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The sudden movement behind the curtain startled her.
- phong trào
The environmental movement has gained momentum, with millions advocating for sustainable practices to combat climate change.
- chương (trong một tác phẩm âm nhạc)
The symphony's first movement set a dramatic tone for the entire piece.
- sự đại tiện
After three days of constipation, the relief from a bowel movement was immense.