tính từ “mid-century”
 dạng cơ bản mid-century, midcentury, không phân cấp
- giữa thế kỷ (liên quan đến hoặc đặc trưng của giữa một thế kỷ, đặc biệt là thế kỷ 20)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
 The house is decorated in a mid-century modern style.
 
danh từ “mid-century”
 số ít mid-century, midcentury, số nhiều mid-centuries, midcenturies
- giữa thế kỷ (giữa một thế kỷ, đặc biệt là thế kỷ 20)
Many technological innovations emerged in the mid-century, transforming daily life.